Ivory
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Ivory
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
14-02-2025 23:42 TCL Winter 2025
13-02-2025 22:39 TCL Winter 2025
12-02-2025 23:37 TCL Winter 2025
07-02-2025 22:31 TCL Winter 2025
07-02-2025 01:45 TCL Winter 2025
05-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
01-02-2025 01:44 TCL Winter 2025
31-01-2025 00:29 TCL Winter 2025
29-01-2025 23:36 TCL Winter 2025
24-01-2025 23:38 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Hwei 4lần | 100.0% 4 W - 0 L | 11.0 4.3/1.3/9.5 |
![]() Aurora 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 9.5/5.0/5.5 |
![]() Taliyah 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 2.5/3.5/5.5 |
![]() Ryze 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 5.0/2.0/10.0 |
![]() Azir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 3.0/3.0/3.0 |