
Kio

Đội
TP
Vị trí
TOP
Quốc gia
SK
Tên
Kio
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-04-2025 23:05 HLL Spring 2025
23-04-2025 23:09 HLL Spring 2025
22-04-2025 21:09 HLL Spring 2025
17-04-2025 01:05 HLL Spring 2025
16-04-2025 00:10 HLL Spring 2025
09-04-2025 21:16 HLL Spring 2025
09-04-2025 00:13 HLL Spring 2025
04-04-2025 23:16 HLL Spring 2025
01-04-2025 23:05 HLL Spring 2025
23-03-2025 00:06 EMEA Masters Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ambessa 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.5 5.5/2.0/7.5 |
![]() Aatrox 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.7 1.0/3.0/4.0 |
![]() Gragas 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 2.0/2.0/2.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 4.0/0.0/9.0 |
![]() Camille 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.0 1.0/5.0/14.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.8 2.0/5.0/7.0 |