Solokill
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
HK
Tên
Solokill
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Yorick
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.2
2.5/3.0/4.0
Sion
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.2
1.5/2.5/9.0
Rumble
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
4.2
5.5/2.5/5.0
Shen
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.7
2.0/3.0/6.0
Ambessa
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.5
0.0/2.0/1.0
Galio
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.0
9.0/7.0/5.0