Nuclear
Đội
--
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
Nuclear
Tuổi
27
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
26-03-2020 20:29 LCK Spring 2020
25-03-2020 16:05 LCK Spring 2020
29-02-2020 18:59 LCK Spring 2020
27-02-2020 19:29 LCK Spring 2020
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Aphelios 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 4.7 2.3/1.0/2.3 |
Kai'Sa 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.3 0.5/2.0/2.0 |
Kalista 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 2.0/2.0/6.0 |
Senna 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 1.0/1.0/9.0 |
Ezreal 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/4.0/1.0 |
Sett 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 3.0/5.0/3.0 |