Mishigu
Đội
VDN
Vị trí
ADC
Quốc gia
SE
Tên
Mishigu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-02-2025 01:05 NLC Winter 2025
21-02-2025 01:05 NLC Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Twitch 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.8 6.5/2.5/3.0 |
![]() Mel 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 2.0/2.0/4.0 |
![]() Jinx 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.6 5.0/7.0/13.0 |
![]() Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.8 5.0/4.0/10.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 4.0/4.0/6.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 5.0/1.0/7.0 |