haichao
Đội
LNG
Vị trí
MID
Quốc gia
CN
Tên
haichao
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
11-02-2025 17:18 LPL Split 1 2025
25-01-2025 13:09 LPL Split 1 2025
13-01-2025 17:22 LPL Split 1 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Yone 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 1.5/2.0/3.5 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/2.0/2.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/1.0/0.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 7.0/2.0/1.0 |
![]() Akali 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/2.0/1.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/5.0/3.0 |