
Sencux

Đội
VDN
Vị trí
MID
Quốc gia
DK
Tên
Sencux
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-08-2025 02:50 NLC 2025 Summer
24-07-2025 03:15 NLC 2025 Summer
24-07-2025 01:03 NLC 2025 Summer
16-07-2025 04:25 NLC 2025 Summer
16-07-2025 02:26 NLC 2025 Summer
23-05-2025 00:04 NLC 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Sylas 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 2.5/5.5/5.0 |
![]() Orianna 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 15.5 4.0/1.0/11.5 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 15.0 5.0/1.0/10.0 |
![]() Taliyah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 4.0/0.0/6.0 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.0 9.0/3.0/6.0 |
![]() Azir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 3.0/1.0/5.0 |