
bobista

Đội
NBS
Vị trí
TOP
Quốc gia
CZ
Tên
bobista
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-07-2025 18:16 Hitpoint Masters 2025 Summer
20-07-2025 00:46 Hitpoint Masters 2025 Summer
06-06-2025 00:26 EMEA Masters 2025 Spring
03-06-2025 23:02 EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gangplank 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.4 5.3/3.3/6.0 |
![]() Sion 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.5 1.5/3.0/6.0 |
![]() Gwen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.7 6.0/3.0/8.0 |
![]() Singed 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.2 2.0/6.0/11.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 0.0/5.0/2.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 4.0/3.0/8.0 |