Meshade
Đội
--
Vị trí
ADC
Quốc gia
TR
Tên
Meshade
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
05-10-2024 02:00 TCL Season Cup 2024
20-09-2023 00:02 TCL 2024 Promotion
19-09-2023 00:01 TCL 2024 Promotion
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.4 9.0/2.5/4.5 |
Zeri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 8.0 5.0/1.0/3.0 |
Ashe 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.3 12.0/3.0/16.0 |
Ziggs 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 5.0/7.0/7.0 |
Jhin 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.5 7.0/2.0/10.0 |
Vayne 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 6.0/0.0/5.0 |