Sof
Đội
MnM
Vị trí
JUN
Quốc gia
GB
Tên
Sof
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
29-09-2022 00:05 NLC Division 1 2023 Promotion
27-09-2022 00:04 NLC Division 1 2023 Promotion
13-09-2022 00:19 NLC Division 1 2023 Promotion
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Wukong 6lần | 50.0% 3 W - 3 L | 4.3 3.3/2.0/5.2 |
Trundle 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 19.5 9.0/0.5/10.5 |
Xin Zhao 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 6.0/3.0/9.0 |
Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 4.0/0.0/6.0 |