
Time

Đội
KOI.A
Vị trí
JUN
Quốc gia
PT
Tên
Time
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-07-2025 01:58 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 02:56 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
15-05-2025 01:54 LVP Superliga 2025 Spring
07-05-2025 01:52 LVP Superliga 2025 Spring
01-05-2025 00:52 LVP Superliga 2025 Spring
25-04-2025 03:31 LVP Superliga 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Kindred 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 4.0/3.0/8.0 |
![]() Wukong 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 24.0 14.0/0.0/10.0 |
![]() Jarvan IV 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 4.0/2.0/16.0 |
![]() Lillia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 1.0/5.0/9.0 |
![]() Viego 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.7 12.0/3.0/8.0 |
![]() Pantheon 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 1.0/6.0/1.0 |