Time
Đội
VVV
Vị trí
JUN
Quốc gia
PT
Tên
Time
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
21-02-2025 00:57 LVP Superliga Winter 2025
12-02-2025 01:05 LVP Superliga Winter 2025
07-02-2025 02:54 LVP Superliga Winter 2025
31-01-2025 01:45 LVP Superliga Winter 2025
30-01-2025 02:38 LVP Superliga Winter 2025
29-01-2025 02:52 LVP Superliga Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Zyra 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 8.8 5.3/1.7/9.3 |
![]() Brand 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.3 1.5/3.0/8.5 |
![]() Viego 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 3.9 5.5/3.5/8.0 |
![]() Kindred 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/5.0/2.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 2.0/2.0/6.0 |
![]() Lillia 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.5 2.0/2.0/9.0 |