
Time

Đội
KOI.A
Vị trí
JUN
Quốc gia
PT
Tên
Time
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-08-2025 02:17 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 01:20 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 02:45 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 03:48 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:00 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 02:58 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Wukong 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 2.0/2.0/4.0 |
![]() Xin Zhao 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 3.0/1.0/6.0 |
![]() Viego 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/4.0/3.0 |
![]() Kindred 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 5.0/3.0/11.0 |
![]() Pantheon 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 7.0/4.0/9.0 |
![]() Poppy 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.3 5.0/4.0/8.0 |