MyKey
Đội
--
Vị trí
ADC
Quốc gia
ES
Tên
MyKey
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-03-2023 05:03 LVP SL Division 2023 Spring
11-03-2023 04:35 LVP SL Division 2023 Spring
09-03-2023 04:45 LVP SL Division 2023 Spring
07-03-2023 01:04 LVP SL Division 2023 Spring
05-03-2023 05:01 LVP SL Division 2023 Spring
04-03-2023 04:52 LVP SL Division 2023 Spring
02-03-2023 05:01 LVP SL Division 2023 Spring
23-02-2023 05:02 LVP SL Division 2023 Spring
18-02-2023 00:59 LVP SL Division 2023 Spring
16-02-2023 00:58 LVP SL Division 2023 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Varus 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.8 3.3/1.7/3.0 |
Xayah 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.8 11.0/2.5/8.5 |
Caitlyn 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 3.5/4.0/5.5 |
Jinx 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.5 2.0/2.0/7.0 |
Sivir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 3.0/3.0/6.0 |
Zeri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/5.0/0.0 |