Haninger
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
UA
Tên
Haninger
Tuổi
22
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-08-2021 01:08 LCL Summer 2021
08-08-2021 23:09 LCL Summer 2021
08-08-2021 01:03 LCL Summer 2021
01-08-2021 21:06 LCL Summer 2021
31-07-2021 21:08 LCL Summer 2021
31-07-2021 00:05 LCL Summer 2021
19-07-2021 00:09 LCL Summer 2021
17-07-2021 23:01 LCL Summer 2021
29-03-2021 01:11 LCL Spring 2021
29-03-2021 00:11 LCL Spring 2021
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Azir 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.8 2.0/5.5/8.0 |
Syndra 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.6 1.0/7.0/3.0 |
Ryze 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 4.5/2.5/5.5 |
Sylas 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.8 7.0/2.0/6.5 |
Tristana 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 2.0/3.0/10.0 |
Lucian 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 3.0/5.0/3.0 |