Color
Đội
MCK
Vị trí
TOP
Quốc gia
PL
Tên
Color
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
21-02-2025 01:03 LoL LIT Winter 2025
07-02-2025 01:03 LoL LIT Winter 2025
25-01-2025 02:54 LoL LIT Winter 2025
24-01-2025 02:11 LoL LIT Winter 2025
23-01-2025 02:00 LoL LIT Winter 2025
20-08-2024 23:01 EMEA Masters Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() K'Sante 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 4.3 2.7/2.0/6.0 |
![]() Maokai 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 3.5 1.5/4.0/12.5 |
![]() Ambessa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 3.0/2.0/7.0 |
![]() Cho'Gath 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 4.0/1.0/4.0 |
![]() Rumble 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 1.0/2.0/7.0 |
![]() Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 2.0/0.0/7.0 |