Color
MCK
Đội
MCK
Vị trí
TOP
Quốc gia
PL
Tên
Color
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
25-01-2025 02:54   LoL LIT Winter 2025
24-01-2025 02:11   LoL LIT Winter 2025
23-01-2025 02:00   LoL LIT Winter 2025
20-08-2024 23:01   EMEA Masters Summer 2024
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
K'Sante
3lần
100.0%
3
W
-
0
L
4.3
2.7/2.0/6.0
Maokai
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
3.5
1.5/4.0/12.5
Ambessa
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
5.0
3.0/2.0/7.0
Cho'Gath
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
8.0
4.0/1.0/4.0
Rumble
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
4.0
1.0/2.0/7.0
Poppy
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
9.0
2.0/0.0/7.0