SaNTaS
Đội
--
Vị trí
SUP
Quốc gia
RU
Tên
SaNTaS
Tuổi
28
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-09-2022 00:04 LVP SuperLiga 2023 Promotion
20-09-2022 00:00 LVP SuperLiga 2023 Promotion
13-09-2022 00:04 LVP SuperLiga 2023 Promotion
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Nami 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 4.6 1.0/2.0/8.3 |
Nautilus 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 11.0 1.0/0.0/10.0 |
Rakan 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/4.0/8.0 |
Soraka 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 13.0 0.0/1.0/13.0 |
Lulu 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/2.0/0.0 |
Braum 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 0.0/4.0/1.0 |