
Taikki
Đội
--
Vị trí
JUN
Quốc gia
FI
Tên
Taikki
Tuổi
31
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
29-07-2020 03:44 league-of-legends-nlc-summer-2020
22-07-2020 03:26 league-of-legends-nlc-summer-2020
16-07-2020 01:16 league-of-legends-nlc-summer-2020
09-07-2020 04:52 league-of-legends-nlc-summer-2020
08-07-2020 03:34 league-of-legends-nlc-summer-2020
02-07-2020 01:12 league-of-legends-nlc-summer-2020
25-06-2020 01:11 league-of-legends-nlc-summer-2020
18-06-2020 03:36 league-of-legends-nlc-summer-2020
17-06-2020 02:17 league-of-legends-nlc-summer-2020
30-06-2019 20:52 2019 TCL夏季赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Trundle 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 5.0 0.7/2.0/9.3 |
![]() Volibear 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.5 3.0/2.0/8.0 |
![]() Kha'Zix 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() Wukong 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/4.0/2.0 |
![]() Kindred 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 18.0 6.0/1.0/12.0 |
![]() Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 2.0/5.0/4.0 |