Rich
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Rich
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-03-2024 04:02 LCS Spring 2024
11-03-2024 07:44 LCS Spring 2024
11-03-2024 06:50 LCS Spring 2024
10-03-2024 06:50 LCS Spring 2024
09-03-2024 05:00 LCS Spring 2024
04-03-2024 06:54 LCS Spring 2024
03-03-2024 07:50 LCS Spring 2024
12-02-2024 06:04 LCS Spring 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Gnar 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 5.7 2.3/2.0/9.0 |
Renekton 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.4 1.0/5.5/1.0 |
K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.3 1.5/1.5/5.0 |
Poppy 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/4.0/2.0 |
Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 3.0/2.0/2.0 |
Twisted Fate 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/4.0/2.0 |