Nille
Đội
VLT
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
Nille
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
16-02-2025 19:01 LFL Division 2 Winter 2025
15-02-2025 19:57 LFL Division 2 Winter 2025
09-02-2025 20:51 LFL Division 2 Winter 2025
08-02-2025 21:57 LFL Division 2 Winter 2025
02-02-2025 21:57 LFL Division 2 Winter 2025
01-02-2025 21:06 LFL Division 2 Winter 2025
26-01-2025 22:00 LFL Division 2 Winter 2025
25-01-2025 21:00 LFL Division 2 Winter 2025
19-01-2025 20:18 LFL Division 2 Winter 2025
18-01-2025 22:21 LFL Division 2 Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Jayce 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.7 3.0/2.0/6.3 |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.2 3.0/2.5/10.0 |
![]() K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.7 5.0/3.0/6.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 7.0/0.0/3.0 |
![]() Renekton 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 4.0/1.0/5.0 |