
Nille

Đội
CLA
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
Nille
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-08-2025 21:00 LFL Division 2 2025 Summer
03-08-2025 18:54 LFL Division 2 2025 Summer
02-08-2025 18:02 LFL Division 2 2025 Summer
27-07-2025 19:13 LFL Division 2 2025 Summer
26-07-2025 21:09 LFL Division 2 2025 Summer
20-07-2025 18:03 LFL Division 2 2025 Summer
19-07-2025 19:00 LFL Division 2 2025 Summer
08-06-2025 18:08 LFL Division 2 Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gwen 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 4.6 4.0/2.5/7.5 |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.1 3.0/3.5/8.0 |
![]() Cho'Gath 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 7.0/1.0/10.0 |
![]() Aurora 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 6.0/2.0/6.0 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 3.0/1.0/9.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 2.0/6.0/0.0 |