
Szygenda

Đội
BKR
Vị trí
TOP
Quốc gia
DK
Tên
Szygenda
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
19-07-2025 00:03 NNO Cup Season 3
17-07-2025 22:04 NNO Cup Season 3
16-07-2025 00:08 NNO Cup Season 3
15-07-2025 22:02 NNO Cup Season 3
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 10.3 2.3/0.7/8.0 |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.0 3.0/4.0/5.0 |
![]() Jax 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.3 5.0/2.0/5.5 |
![]() Gnar 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 2.0/2.0/3.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/2.0/1.0 |