Szygenda
Đội
BKR
Vị trí
TOP
Quốc gia
DK
Tên
Szygenda
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-02-2025 01:02 LFL Winter 2025
14-02-2025 01:08 LFL Winter 2025
31-01-2025 02:04 LFL Winter 2025
30-01-2025 01:55 LFL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ornn 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.3 1.5/1.5/3.5 |
![]() Gnar 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 0.0/1.5/4.5 |
![]() K'Sante 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.6 4.0/5.0/9.0 |
![]() Jax 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 5.0/5.0/2.0 |
![]() Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 1.0/1.0/9.0 |
![]() Rumble 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 6.0/2.0/6.0 |