
Kofte

Đội
BW
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Kofte
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-08-2025 23:34 TCL 2025 Summer
07-08-2025 22:33 TCL 2025 Summer
02-08-2025 00:39 TCL 2025 Summer
31-07-2025 23:37 TCL 2025 Summer
26-07-2025 01:54 TCL 2025 Summer
25-07-2025 01:47 TCL 2025 Summer
18-07-2025 23:44 TCL 2025 Summer
18-07-2025 00:51 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Orianna 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 9.0 4.3/1.7/10.7 |
![]() Galio 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.6 3.5/2.5/8.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/5.0/3.0 |
![]() Taliyah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 3.0/4.0/13.0 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 2.0/1.0/13.0 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 5.0/5.0/2.0 |