Kofte
Đội
BDP
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Kofte
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-02-2025 01:50 TCL Winter 2025
14-02-2025 01:22 TCL Winter 2025
13-02-2025 01:41 TCL Winter 2025
08-02-2025 00:42 TCL Winter 2025
07-02-2025 01:45 TCL Winter 2025
05-02-2025 23:30 TCL Winter 2025
01-02-2025 00:32 TCL Winter 2025
31-01-2025 01:28 TCL Winter 2025
29-01-2025 22:32 TCL Winter 2025
24-01-2025 22:35 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Azir 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 3.3 3.5/2.5/4.8 |
![]() Yone 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 2.0/2.5/5.5 |
![]() Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/1.0/0.0 |
![]() Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 3.0/5.0/7.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 4.0/4.0/5.0 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/3.0/2.0 |