
StarScreen

Đội
VVV
Vị trí
TOP
Quốc gia
TR
Tên
StarScreen
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-05-2025 01:54 LVP Superliga 2025 Spring
07-05-2025 01:52 LVP Superliga 2025 Spring
01-05-2025 00:52 LVP Superliga 2025 Spring
25-04-2025 03:31 LVP Superliga 2025 Spring
24-04-2025 03:55 LVP Superliga 2025 Spring
23-04-2025 01:39 LVP Superliga 2025 Spring
18-04-2025 03:47 LVP Superliga 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 2.0/4.0/6.0 |
![]() Sylas 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 3.0/3.0/13.0 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 1.0/4.0/1.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/5.0/2.0 |
![]() Shen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/5.0/5.0 |
![]() Yorick 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 7.0/1.0/8.0 |