MnM
Đội
--
Vị trí
ADC
Quốc gia
HK
Tên
MnM
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-03-2024 17:03 PCS Spring 2024
27-03-2024 16:59 PCS Spring 2024
23-03-2024 17:00 PCS Spring 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Senna 5lần | 40.0% 2 W - 3 L | 7.6 3.8/1.6/8.4 |
Zeri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.1 5.0/3.5/6.0 |
Varus 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.0 7.0/2.5/10.5 |
Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/5.0/0.0 |