
bucu
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
PL
Tên
bucu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-03-2024 04:40 Elite Series Spring 2024
01-03-2024 02:54 Elite Series Spring 2024
28-02-2024 05:24 Elite Series Spring 2024
23-02-2024 02:01 Elite Series Spring 2024
21-02-2024 03:54 Elite Series Spring 2024
16-02-2024 02:55 Elite Series Spring 2024
14-02-2024 04:50 Elite Series Spring 2024
09-02-2024 02:00 Elite Series Spring 2024
07-02-2024 04:07 Elite Series Spring 2024
02-02-2024 02:02 Elite Series Spring 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() LeBlanc 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.7 3.3/2.3/5.3 |
![]() Talon 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 7.0/8.0/5.0 |
![]() Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.5 4.0/2.0/5.0 |
![]() Irelia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.2 0.0/5.0/1.0 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 4.0/5.0/2.0 |
![]() Orianna 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 2.0/2.0/6.0 |