Gumayusi
Đội
T1
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
Gumayusi
Tuổi
22
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-01-2025 19:06 LCK Cup 2025
16-01-2025 19:04 LCK Cup 2025
16-12-2024 06:25 Red Bull League of Its Own 2024
16-12-2024 05:17 Red Bull League of Its Own 2024
16-12-2024 04:12 Red Bull League of Its Own 2024
15-12-2024 23:43 Red Bull League of Its Own 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Jhin 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 6.5/3.0/5.5 |
Kai'Sa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.5 5.0/2.0/6.0 |
Caitlyn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 3.0/1.0/8.0 |
Xayah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.3 7.0/3.0/6.0 |
Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 9.0/0.0/7.0 |
Ashe 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 1.0/4.0/1.0 |