
Kaori

Đội
ULF
Vị trí
ADC
Quốc gia
TR
Tên
Kaori
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-08-2025 22:36 TCL 2025 Summer
08-08-2025 01:50 TCL 2025 Summer
01-08-2025 22:32 TCL 2025 Summer
01-08-2025 01:51 TCL 2025 Summer
26-07-2025 00:45 TCL 2025 Summer
24-07-2025 23:33 TCL 2025 Summer
18-07-2025 23:44 TCL 2025 Summer
18-07-2025 01:49 TCL 2025 Summer
31-01-2025 22:32 TCL Winter 2025
30-01-2025 23:32 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.0 8.5/2.5/4.0 |
![]() Jinx 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 10.0/0.0/7.0 |
![]() Jhin 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 9.0/3.0/7.0 |
![]() Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 6.0/2.0/10.0 |
![]() Sivir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 5.0/1.0/10.0 |
![]() Xayah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 5.0/1.0/10.0 |