
WhiteKnight

Đội
BAR
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
WhiteKnight
Tuổi
29
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
08-08-2025 02:17 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 02:37 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 02:11 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 01:53 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 00:56 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 03:31 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 00:58 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 00:01 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gnar 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 0.8 0.3/3.0/2.0 |
![]() Sion 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.0 2.0/3.7/5.3 |
![]() Cho'Gath 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 4.0/1.0/7.0 |
![]() Ornn 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.5 1.0/2.0/6.0 |
![]() Shen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.1 2.0/7.0/6.0 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/2.0/0.0 |