
WhiteKnight

Đội
BAR
Vị trí
TOP
Quốc gia
FI
Tên
WhiteKnight
Tuổi
29
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-07-2025 00:53 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 02:56 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 02:38 LVP Superliga 2025 Summer
21-06-2025 22:56 EMEA Masters 2025 Spring
19-06-2025 23:01 EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Shen 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.6 4.0/3.3/8.0 |
![]() Cho'Gath 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.3 2.5/5.0/4.0 |
![]() Galio 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 1.5/2.0/6.5 |
![]() Ornn 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 2.0/3.0/4.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.0 3.0/1.0/8.0 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 2.0/4.0/5.0 |