
Slayder

Đội
CHF
Vị trí
ADC
Quốc gia
VN
Tên
Slayder
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-08-2025 17:43 LCP 2025 Season Finals
02-08-2025 17:47 LCP 2025 Season Finals
27-07-2025 17:46 LCP 2025 Season Finals
27-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xayah 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 9.0 5.0/1.0/4.0 |
![]() Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.0 5.0/1.5/4.0 |
![]() Corki 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.0 7.0/3.0/8.0 |
![]() Yunara 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/2.0/1.0 |
![]() Miss Fortune 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 5.0/3.0/0.0 |
![]() Lucian 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/2.0/1.0 |