Victory
Đội
VG
Vị trí
MID
Quốc gia
VN
Tên
Victory
Tuổi
25
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
04-04-2020 16:37 VCS Spring 2020
02-04-2020 18:31 VCS Spring 2020
29-03-2020 16:01 VCS Spring 2020
15-03-2020 13:00 VCS Spring 2020
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Sylas 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.2 5.7/4.0/7.0 |
Syndra 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 0.9 2.0/5.5/3.0 |
Ornn 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 3.0/4.0/7.0 |
Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 4.0/4.0/2.0 |
Cassiopeia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/3.0/3.0 |
Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/4.0/1.0 |