
Genza
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
VN
Tên
Genza
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
10-07-2020 20:38 VCS Summer 2020
03-07-2020 20:11 VCS Summer 2020
26-06-2020 18:08 VCS Summer 2020
27-05-2020 20:18 league-of-legends-mid-season-cup-pcs-vs-vcs-2020
09-08-2019 17:04 2019VCS夏季赛
04-08-2019 20:03 2019VCS夏季赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Azir 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.3 6.0/1.5/3.5 |
![]() Heimerdinger 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 2.0/1.0/6.0 |
![]() Varus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.9 2.0/7.0/11.0 |
![]() Karma 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 0.0/4.0/1.0 |
![]() Pantheon 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 3.0/4.0/5.0 |
![]() Ryze 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.1 0.0/7.0/1.0 |