GUIGO
FUR
Đội
FUR
Vị trí
TOP
Quốc gia
BR
Tên
GUIGO
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-07-2025 18:21   Esports World Cup 2025
17-07-2025 01:54   Esports World Cup 2025
16-07-2025 20:00   Esports World Cup 2025
28-06-2025 03:07   2025 Mid-Season Invitational
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Ambessa
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
6.5
4.0/2.0/9.0
Jax
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.0
5.0/4.0/3.0
Gnar
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
0.2
1.0/4.5/0.0
Aatrox
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.7
2.0/6.0/2.0
Renekton
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.6
3.0/8.0/2.0
Galio
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.8
2.0/6.0/9.0
GUIGO
FUR
Đội
FUR
Vị trí
TOP
Quốc gia
BR
Tên
GUIGO
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-07-2025 18:21   Esports World Cup 2025
17-07-2025 01:54   Esports World Cup 2025
16-07-2025 20:00   Esports World Cup 2025
28-06-2025 03:07   2025 Mid-Season Invitational
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Ambessa
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
6.5
4.0/2.0/9.0
Jax
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
2.0
5.0/4.0/3.0
Gnar
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
0.2
1.0/4.5/0.0
Aatrox
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.7
2.0/6.0/2.0
Renekton
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.6
3.0/8.0/2.0
Galio
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.8
2.0/6.0/9.0