
iBo

Đội
VVV
Vị trí
TOP
Quốc gia
PL
Tên
iBo
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-07-2025 04:01 LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 03:47 LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 03:44 LVP Superliga 2025 Summer
07-05-2025 23:14 HLL Spring 2025
06-05-2025 22:08 HLL Spring 2025
01-05-2025 21:17 HLL Spring 2025
01-05-2025 00:00 HLL Spring 2025
30-04-2025 00:07 HLL Spring 2025
24-04-2025 21:06 HLL Spring 2025
23-04-2025 23:09 HLL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gwen 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.9 3.7/4.3/4.7 |
![]() Rumble 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 3.0/8.0/9.0 |
![]() Renekton 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.5 11.0/2.0/6.0 |
![]() Jax 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 4.0/5.0/5.0 |
![]() Ambessa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/6.0/3.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.3 5.0/4.0/8.0 |