iBo
Đội
RBT
Vị trí
TOP
Quốc gia
PL
Tên
iBo
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-01-2025 03:05 LVP Superliga Winter 2025
16-01-2025 01:59 LVP Superliga Winter 2025
15-01-2025 01:01 LVP Superliga Winter 2025
14-08-2024 01:51 EMEA Masters Summer 2024
13-08-2024 00:46 EMEA Masters Summer 2024
09-08-2024 21:01 EMEA Masters Summer 2024
08-08-2024 23:57 EMEA Masters Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Rumble 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.1 3.7/3.0/5.7 |
Malphite 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.4 1.5/4.0/8.0 |
Galio 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 1.0/2.0/12.0 |
Ornn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 3.0/2.0/11.0 |
Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 1.0/7.0/3.0 |
Gnar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 1.0/1.0/3.0 |