AHaHaCiK
Đội
--
Vị trí
JUN
Quốc gia
RU
Tên
AHaHaCiK
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-03-2024 04:18 LVP Superliga Spring 2024
14-03-2024 01:49 LVP Superliga Spring 2024
08-03-2024 01:55 LVP Superliga Spring 2024
07-03-2024 01:04 LVP Superliga Spring 2024
01-03-2024 01:56 LVP Superliga Spring 2024
29-02-2024 01:00 LVP Superliga Spring 2024
23-02-2024 02:38 LVP Superliga Spring 2024
22-02-2024 01:59 LVP Superliga Spring 2024
16-02-2024 04:43 LVP Superliga Spring 2024
15-02-2024 04:00 LVP Superliga Spring 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Lee Sin 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.8 1.0/4.0/6.0 |
Maokai 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 1.5/6.5/7.5 |
Volibear 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 5.0/4.0/16.0 |
Brand 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.7 4.0/3.0/13.0 |
Ivern 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/3.0/6.0 |
Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 4.0/3.0/3.0 |