
Licorice

Đội
LY
Vị trí
TOP
Quốc gia
CA
Tên
Licorice
Tuổi
27
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-04-2025 04:49 LTA North 2025 Split 2
21-04-2025 04:02 LTA North 2025 Split 2
20-04-2025 04:02 LTA North 2025 Split 2
14-04-2025 05:50 LTA North 2025 Split 2
13-04-2025 06:44 LTA North 2025 Split 2
07-04-2025 07:18 LTA North 2025 Split 2
06-04-2025 08:04 LTA North 2025 Split 2
02-02-2025 05:02 LTA North 2025 Split 1
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
![]() K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.7 2.0/1.5/6.5 |
![]() Galio 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.9 2.0/7.0/4.0 |
![]() Aurora 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/4.0/0.0 |
![]() Naafiri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 2.0/2.0/6.0 |
![]() Jax 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.5 2.0/2.0/5.0 |