Bdd
Đội
KT
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Bdd
Tuổi
25
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
12-02-2025 16:04 LCK Cup 2025
31-01-2025 15:57 LCK Cup 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ahri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 11.0 5.5/1.0/5.5 |
![]() Azir 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.3 3.5/2.0/7.0 |
![]() Yone 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 10.0 2.0/0.5/8.0 |
![]() Zeri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/4.0/2.0 |
![]() Syndra 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 4.0/0.0/8.0 |
![]() Twisted Fate 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/1.0/0.0 |