lowskill
HU
Đội
HUN
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
--
Tên
lowskill
Tuổi
25
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-07-2025 22:18   European Esports Championship 2025
10-07-2025 21:01   European Esports Championship 2025
10-07-2025 19:13   European Esports Championship 2025
10-07-2025 04:52   European Esports Championship 2025
21-05-2025 02:49   IESF EEC25 Qualifier
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Terrorblade
3lần
33.3%
1
W
-
2
L
4.4
6.7/2.3/3.7
PhantomAssassin
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
8.8
7.0/1.7/7.7
DragonKnight
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
13.0
6.0/1.0/7.0
Tiny
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.6
10.0/7.0/8.0
Ursa
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
9.0
7.0/2.0/11.0
lowskill
HU
Đội
HUN
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
--
Tên
lowskill
Tuổi
25
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-07-2025 22:18   European Esports Championship 2025
10-07-2025 21:01   European Esports Championship 2025
10-07-2025 19:13   European Esports Championship 2025
10-07-2025 04:52   European Esports Championship 2025
21-05-2025 02:49   IESF EEC25 Qualifier
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Terrorblade
3lần
33.3%
1
W
-
2
L
4.4
6.7/2.3/3.7
PhantomAssassin
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
8.8
7.0/1.7/7.7
DragonKnight
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
13.0
6.0/1.0/7.0
Tiny
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.6
10.0/7.0/8.0
Ursa
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
9.0
7.0/2.0/11.0