
Ugi. ☛ [3/4/5]
Đội
DavaY.
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
--
Tên
Ugi. ☛ [3/4/5]
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
27-04-2023 02:44 FACEIT联赛
07-10-2022 04:54 FACEIT联赛
06-10-2022 06:36 FACEIT联赛
06-10-2022 06:01 FACEIT联赛
03-10-2022 03:49 FACEIT联赛
03-10-2022 02:28 FACEIT联赛
29-09-2022 06:55 FACEIT联赛
29-09-2022 05:49 FACEIT联赛
29-09-2022 04:46 FACEIT联赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rubick 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.3 7.5/11.5/19.5 |
![]() CrystalMaiden 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.4 9.0/7.0/15.0 |
![]() ElderTitan 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 4.0/1.0/2.0 |
![]() Brewmaster 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.5 8.0/2.0/25.0 |
![]() Treant 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.5 3.0/4.0/19.0 |