
geomancer

Đội
IAP
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
--
Tên
geomancer
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
01-06-2025 21:24 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
01-06-2025 19:25 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
01-06-2025 18:15 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
01-06-2025 16:59 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
31-05-2025 18:50 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
31-05-2025 18:07 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
31-05-2025 17:10 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Southeast Asia
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() PrimalBeast 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 4.3 3.0/3.0/10.0 |
![]() Shredder 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.6 5.5/8.5/17.0 |
![]() NightStalker 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 3.0/8.0/8.0 |
![]() DoomBringer 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 3.0/8.0/3.0 |
![]() DarkSeer 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.0 3.0/4.0/13.0 |