Malr1ne
FLCN
Đội
FLCN
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
76
Tên
Malr1ne
Tuổi
20
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
13-07-2025 00:59   Esports World Cup 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Beastmaster
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
1.6
5.0/7.0/6.5
Pangolier
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
0.0
4.5/0.0/12.0
SandKing
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.0
4.5/6.0/7.5
Furion
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.4
3.0/7.0/7.0
EmberSpirit
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
0.0
10.0/0.0/11.0
Malr1ne
FLCN
Đội
FLCN
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
76
Tên
Malr1ne
Tuổi
20
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
13-07-2025 00:59   Esports World Cup 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Beastmaster
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
1.6
5.0/7.0/6.5
Pangolier
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
0.0
4.5/0.0/12.0
SandKing
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.0
4.5/6.0/7.5
Furion
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.4
3.0/7.0/7.0
EmberSpirit
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
0.0
10.0/0.0/11.0