w33
TUR
Đội
TUR
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
RO
Tên
w33
Tuổi
30
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-07-2025 16:07   European Esports Championship 2025
11-07-2025 04:26   European Esports Championship 2025
10-07-2025 17:37   European Esports Championship 2025
10-07-2025 16:02   European Esports Championship 2025
10-07-2025 00:31   European Esports Championship 2025
09-07-2025 22:58   European Esports Championship 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Tiny
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
1.9
12.3/11.7/10.3
Shredder
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.8
5.0/14.0/6.0
Puck
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.4
5.0/5.0/7.0
Riki
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.2
4.0/6.0/3.0
Pangolier
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
5.8
16.0/8.0/30.0
w33
TUR
Đội
TUR
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
RO
Tên
w33
Tuổi
30
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
11-07-2025 16:07   European Esports Championship 2025
11-07-2025 04:26   European Esports Championship 2025
10-07-2025 17:37   European Esports Championship 2025
10-07-2025 16:02   European Esports Championship 2025
10-07-2025 00:31   European Esports Championship 2025
09-07-2025 22:58   European Esports Championship 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Tiny
3lần
0.0%
0
W
-
3
L
1.9
12.3/11.7/10.3
Shredder
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.8
5.0/14.0/6.0
Puck
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.4
5.0/5.0/7.0
Riki
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.2
4.0/6.0/3.0
Pangolier
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
5.8
16.0/8.0/30.0