mellojul
Lynx
Đội
Lynx
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
UA
Tên
mellojul
Tuổi
25
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
15-07-2025 21:01   European Pro League 2024-2025 Season
05-07-2025 04:11   European Pro League 2024-2025 Season
04-07-2025 03:22   European Pro League 2024-2025 Season
25-06-2025 03:12   European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Queenofpain
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.9
5.0/6.5/7.5
Tiny
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
16.0
3.5/1.0/12.5
DeathProphet
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
4.6
15.0/5.0/8.0
VoidSpirit
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
20.0
10.0/1.0/10.0
Nevermore
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.9
6.0/9.0/11.0
mellojul
Lynx
Đội
Lynx
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
UA
Tên
mellojul
Tuổi
25
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
15-07-2025 21:01   European Pro League 2024-2025 Season
05-07-2025 04:11   European Pro League 2024-2025 Season
04-07-2025 03:22   European Pro League 2024-2025 Season
25-06-2025 03:12   European Pro League 2024-2025 Season
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Queenofpain
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.9
5.0/6.5/7.5
Tiny
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
16.0
3.5/1.0/12.5
DeathProphet
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
4.6
15.0/5.0/8.0
VoidSpirit
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
20.0
10.0/1.0/10.0
Nevermore
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.9
6.0/9.0/11.0