
Raylalisa
Đội
FG
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
Raylalisa
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
18-03-2023 08:03 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
16-03-2023 09:04 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
15-03-2023 11:56 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
15-03-2023 11:02 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
15-03-2023 10:01 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
14-03-2023 11:01 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
14-03-2023 09:42 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
14-03-2023 08:26 DPC 2023 NA Spring Tour Open Qualifiers– presented by PGL
16-12-2022 13:24 DPC 2022-2023 Winter Tour (NA) Open Qualifiers – Presented by PGL
16-12-2022 12:20 DPC 2022-2023 Winter Tour (NA) Open Qualifiers – Presented by PGL
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Nevermore 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 5.7 6.7/3.0/10.3 |
![]() StormSpirit 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 7.5/10.0/15.5 |
![]() Kunkka 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.1 12.0/7.0/10.0 |
![]() Puck 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 6.0 2.0/1.0/4.0 |
![]() DeathProphet 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 4.0/4.0/24.0 |