
4 or tap tap a la pantalla
Đội
FC
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
PE
Tên
4 or tap tap a la pantalla
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
14-07-2025 07:04 Woman's Dota League
14-07-2025 06:10 Woman's Dota League
12-07-2025 10:38 Woman's Dota League
12-07-2025 09:19 Woman's Dota League
10-07-2025 10:15 Woman's Dota League
10-07-2025 09:13 Woman's Dota League
03-06-2025 06:26 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
03-06-2025 05:17 Road To The International 2025 - Open Qualifiers South America
07-02-2025 08:52 FISSURE Universe: Ep. 4 Open Qualifiers
05-02-2025 08:20 FISSURE Universe: Ep. 4 Open Qualifiers
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lion 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.6 3.5/12.5/17.0 |
![]() Muerta 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/8.0/9.0 |
![]() Batrider 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.6 4.0/8.0/17.0 |
![]() Mirana 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 4.0/13.0/17.0 |
![]() EarthSpirit 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/7.0/6.0 |