
76561197998938021

Đội
IESF
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
--
Tên
76561197998938021
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
Tạm thời không có dữ liệu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Kunkka 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 3.4 3.3/3.8/9.5 |
![]() TemplarAssassin 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.6 5.0/5.5/9.5 |
![]() Windrunner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 18.0 6.0/1.0/12.0 |
![]() Leshrac 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 0.0/5.0/2.0 |
![]() Batrider 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 0.0/7.0/4.0 |