
ɪ ɴ ᴇ ꜰ ᴀ ʙ ʟ ᴇ

Đội
Cub
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
--
Tên
ɪ ɴ ᴇ ꜰ ᴀ ʙ ʟ ᴇ
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
04-09-2023 11:17 Epulze.com
04-09-2023 10:07 Epulze.com
27-05-2023 12:28 Epulze.com
27-05-2023 11:32 Epulze.com
27-05-2023 10:21 Epulze.com
26-05-2023 11:12 Epulze.com
26-05-2023 10:10 Epulze.com
25-05-2023 12:57 Epulze.com
25-05-2023 11:07 Epulze.com
25-05-2023 10:10 Epulze.com
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Dawnbreaker 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.5 3.7/9.3/19.3 |
![]() Undying 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 5.3 9.0/6.3/24.7 |
![]() Treant 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.2 4.0/9.0/24.5 |
![]() Pugna 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 17.0 7.0/1.0/10.0 |
![]() Abaddon 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 0.0/7.0/14.0 |