mc
INA
Đội
INA
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
BG
Tên
mc
Tuổi
30
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
12-07-2025 01:17   European Esports Championship 2025
11-07-2025 16:07   European Esports Championship 2025
10-07-2025 17:37   European Esports Championship 2025
10-07-2025 15:57   European Esports Championship 2025
10-07-2025 00:50   European Esports Championship 2025
09-07-2025 23:04   European Esports Championship 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
DarkSeer
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.9
1.0/5.0/23.5
Magnataur
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.5
2.0/7.5/9.0
SandKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.3
2.0/12.0/13.0
Beastmaster
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.0
2.0/9.0/7.0
Axe
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.6
2.0/8.0/3.0
mc
INA
Đội
INA
Vị trí
Pos 3
Quốc gia
BG
Tên
mc
Tuổi
30
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
12-07-2025 01:17   European Esports Championship 2025
11-07-2025 16:07   European Esports Championship 2025
10-07-2025 17:37   European Esports Championship 2025
10-07-2025 15:57   European Esports Championship 2025
10-07-2025 00:50   European Esports Championship 2025
09-07-2025 23:04   European Esports Championship 2025
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
DarkSeer
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.9
1.0/5.0/23.5
Magnataur
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.5
2.0/7.5/9.0
SandKing
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.3
2.0/12.0/13.0
Beastmaster
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.0
2.0/9.0/7.0
Axe
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.6
2.0/8.0/3.0