
9.

Đội
gt
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
--
Tên
9.
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
14-09-2022 23:11 TodayPay Dota2 Invitational Season 2
21-07-2022 09:14 ESL One Malaysia 2022 Qualifiers powered by Intel
21-07-2022 08:22 ESL One Malaysia 2022 Qualifiers powered by Intel
21-07-2022 07:05 ESL One Malaysia 2022 Qualifiers powered by Intel
10-07-2022 07:29 FirstBlood
24-05-2022 10:10 Epulze.com
22-05-2022 11:43 Epulze.com
22-05-2022 10:44 Epulze.com
24-01-2022 00:48 Epulze.com
23-01-2022 23:17 Epulze.com
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Mirana 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.5 3.5/1.0/3.0 |
![]() PrimalBeast 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.7 5.0/7.5/7.5 |
![]() Tusk 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 2.0/8.0/9.0 |
![]() Batrider 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 2.0/5.0/1.0 |
![]() Pudge 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.8 4.0/8.0/18.0 |