Danial
Nemiga
Đội
Nemiga
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
KZ
Tên
Danial
Tuổi
27
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
02-07-2025 17:27   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
01-07-2025 20:13   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
30-06-2025 23:14   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
11-06-2025 17:15   CCT Dota 2 Season 2 Series 1
10-06-2025 23:28   CCT Dota 2 Season 2 Series 1
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Windrunner
4lần
25.0%
1
W
-
3
L
3.1
6.3/6.8/15.0
DarkWillow
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.0
1.0/10.5/9.5
Earthshaker
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.9
2.0/10.0/7.0
Tusk
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.7
3.0/7.0/9.0
ShadowDemon
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
22.0
6.0/1.0/16.0
Danial
Nemiga
Đội
Nemiga
Vị trí
Pos 4
Quốc gia
KZ
Tên
Danial
Tuổi
27
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
02-07-2025 17:27   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
01-07-2025 20:13   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
30-06-2025 23:14   CCT Dota 2 Season 2 Series 2
11-06-2025 17:15   CCT Dota 2 Season 2 Series 1
10-06-2025 23:28   CCT Dota 2 Season 2 Series 1
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Windrunner
4lần
25.0%
1
W
-
3
L
3.1
6.3/6.8/15.0
DarkWillow
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
1.0
1.0/10.5/9.5
Earthshaker
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.9
2.0/10.0/7.0
Tusk
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.7
3.0/7.0/9.0
ShadowDemon
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
22.0
6.0/1.0/16.0