
愛する ♥
Đội
DOG
Vị trí
Pos 5
Quốc gia
--
Tên
愛する ♥
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
03-06-2025 21:50 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
03-06-2025 21:01 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
02-06-2025 23:04 Road To The International 2025 - Open Qualifiers Western Europe
26-05-2025 08:57 FACEIT
24-05-2025 09:07 FACEIT
24-05-2025 07:39 FACEIT
24-05-2025 05:07 FACEIT
24-05-2025 01:47 FACEIT
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Hoodwink 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.8 10.0/13.0/26.0 |
![]() Terrorblade 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 0.0 23.0/0.0/8.0 |
![]() Zuus 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.4 13.0/11.0/24.0 |
![]() LifeStealer 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.8 19.0/5.0/15.0 |
![]() StormSpirit 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.1 18.0/12.0/31.0 |