
x.x
Đội
Science
Vị trí
Pos 1
Quốc gia
PH
Tên
x.x
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
13-03-2023 13:19 DPC 2023 SEA Spring Tour Open Qualifiers - presented by Epulze
11-02-2023 13:08 Epulze.com
05-02-2023 15:09 Epulze.com
04-02-2023 16:00 Epulze.com
04-02-2023 15:10 Epulze.com
15-01-2023 16:07 Epulze.com
15-01-2023 14:12 Epulze.com
18-12-2022 17:18 Epulze.com
18-12-2022 15:09 Epulze.com
18-12-2022 14:11 Epulze.com
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Alchemist 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 0.0/7.0/4.0 |
![]() Morphling 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 1.0/5.0/1.0 |
![]() BountyHunter 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.1 10.0/15.0/22.0 |
![]() Beastmaster 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/11.0/13.0 |
![]() Lina 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 1.0/5.0/1.0 |