
MiCrO-x
Đội
xMercy
Vị trí
Pos 2
Quốc gia
CA
Tên
MiCrO-x
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Giết mạng trung bình mỗi trận
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Trợ công trung bình mỗi trận
0.0
GPM
0.0
Sát thương trung bình mỗi phút
0.0
Chịu sát thương bình quân
0.0
Last hit và deny trung bình mỗi phút
0.0 / 0.0
Lịch sử trận đấu
21-03-2024 09:28 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
21-03-2024 08:36 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
19-03-2024 08:10 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
19-03-2024 07:12 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
29-02-2024 10:35 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
29-02-2024 09:21 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
29-02-2024 08:13 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
27-02-2024 10:15 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
27-02-2024 09:12 NACE Star League - Dota 2 Spring 2024 Season
16-03-2023 08:08 NACE Star League - Dota 2 Spring 2023 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Morphling 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.4 15.3/9.3/7.3 |
![]() TemplarAssassin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.3 12.0/4.0/9.0 |
![]() Windrunner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.5 19.0/6.0/8.0 |
![]() DrowRanger 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 4.3 6.0/4.0/11.0 |
![]() Luna 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.1 7.0/8.0/10.0 |